Table Of ContentĐẠI$HỌC$Y$DƯỢC$THÀNH$PHỐ$HỒ$CHÍ$MINH$
BỘ#MÔN#NHI#
NHI KHOA
Tập I
!
Chủ$biên:$PGS.TS.BS.$Trần$Diệp$Tuấn$
PGS.TS.BS.$Phạm$Thị$Minh$Hồng$
CHỦ BIÊN
PGS.TS.BS. Trần Diệp Tuấn
PGT.TS.BS. Phạm Thị Minh Hồng
THAM GIA BIÊN SOẠN
PGS.TS.BS. Trần Diệp Tuấn ThS.BS. Nguyễn Trọng Trí
PGS.TS.BS. Vũ Minh Phúc ThS.BS. Nguyễn Hoài Phong
PGS.TS.BS. Phạm Thị Minh Hồng ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Lan
PGS.TS.BS. Phùng Nguyễn Thế Nguyên BSCKI. Phạm Xuân Tín
PGS.TS.BS. Nguyễn Anh Tuấn BSCKI. Nguyễn Hoàng Tâm
PGS.TS.BS. Lâm Thị Mỹ BSCKI. Nguyễn Thị Liên Chi
PGS.TS.BS. Vũ Huy Trụ BSCKI. Nguyễn Thị Mộng Hồng
PGS.TS.BS. Nguyễn Thị Thanh Lan BSCKI. Ngô Thị Thanh Thủy
PGS.TS.BS. Phan Hữu Nguyệt Diễm BSCKI. Nguyễn Thụy Minh Thư
PGS.TS.BS. Bùi Quang Vinh BSCKI. Hoàng Quốc Tưởng
TS.BS. Phạm Diệp Thùy Dương BSCKI. Nguyễn Quý Tỷ Dao
TS.BS. Nguyễn Huy Luân ThS.BS. Huỳnh Ngọc Thanh
TS.BS. Đỗ Nguyên Tín ThS.BS. Cao Phạm Hà Giang
TS.BS. Nguyễn Thu Tịnh ThS.BS. Tôn Thất Hoàng
TS.BS. Nguyễn An Nghĩa ThS.BS. Nguyễn Thùy Vân Thảo
TS.BS. Huỳnh Thị Vũ Quỳnh ThS.BS. Lê Phước Truyền
TS.BS. Đào Thị Thanh An ThS.BS. Đỗ Đăng Trí
TS.BS. Lê Phạm Thu Hà ThS.BS. Bùi Thanh Liêm
ThS.BS. Nguyễn Thái Sơn ThS.BS. Vũ Thị Mai Uyên
ThS.BS. Trần Nguyễn Như Uyên BSCKI. Nguyễn Phan Minh Nhật
THƯ KÝ
ThS.BS. Lê Phước Truyền
ThS.BS. Lê Nguyễn Phú Quý
ThS.BS. Ngô Thị Mai Phương
2$
$ 3$
4$ $
LỜI#NÓI#ĐẦU#
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã và đang đổi mới các chương trình đào
tạo đại học, trong đó có chương trình đào tạo bác sĩ y khoa. Nhằm đáp ứng chuẩn năng
lực cơ bản của bác sĩ đa khoa, được ban hành theo quyết định số 1854/QĐ-BYT ngày 18
tháng 5 năm 2015 của Bộ Y tế, Bộ môn Nhi xuất bản lần thứ tư sách “Nhi khoa”, bao
gồm hai tập là Nhi khoa I và Nhi khoa II.
Nhi khoa I gồm năm chương: Nhi khoa tổng quát, Hô hấp, Tiêu hóa, Huyết học và
Thận - Nội tiết.
Nhi khoa II gồm bốn chương: Tim mạch, Sơ sinh, Thần kinh - Nhiễm và Hồi sức cấp
cứu.
Sách được cấu trúc nhằm cung cấp cho sinh viên và học viên kiến thức cơ bản về nhi
khoa phát triển và nhi khoa bệnh lý. Nội dung sách là khối kiến thức được cập nhật hoàn
toàn kết hợp với kiến thức, kinh nghiệm thực hành lâm sàng của giảng viên Bộ môn Nhi,
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Đây cũng là tài liệu rất hữu ích cho các bác sĩ
trong thực hành lâm sàng chuyên khoa Nhi.
Bộ môn Nhi rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến của quý độc giả để bộ sách
“Nhi khoa” ngày càng được hoàn thiện hơn trong những lần tái bản sau.
Xin trân trọng giới thiệu cùng Quý độc giả.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15/02/2020
TM. BAN BIÊN SOẠN
PGS.TS.BS. Trần Diệp Tuấn
#
#
$ 5$
DANH#MỤC#TỪ#VIẾT#TẮT#
TIẾNG#VIỆT#
Từ#viết#tắt# Nghĩa# Từ#viết#tắt# Nghĩa#
BC$ Bạch$cầu$ P$ Phải$
BHQHGQUV$ Bạch$hầu$Q$Ho$gà$Q$Uốn$ván$ RL$ Rối$loạn$
BMI/T$ BMI$theo$tuổi$ SDD$ Suy$dinh$dưỡng$
BV$ Bệnh$viện$ SGMD$ Suy$giảm$miễn$dịch$
BYT$ Bộ$Y$tế$ SHH$ Suy$hô$hấp$
CC$ Chiều$cao$ T$ Trái$
CC/T$ Chiều$cao$theo$tuổi$ TB$ Tiêm$bắp$
CD$ Chiều$dài$ TCC$ Tiêu$chảy$cấp$
CD/T$ Chiều$dài$theo$tuổi$ TCMR$ Tiêm$chủng$mở$rộng$
CH$ Chuyển$hoá$ TCYTTG$ Tổ$chức$Y$tế$Thế$giới$
CLS$ Cận$lâm$sàng$ TDD$ Tiêm$dưới$da$
CN$ Cân$nặng$ TDMP$ Tràn$dịch$màng$phổi$
CN/CD$ Cân$nặng$theo$chiều$dài$ TKMP$ Tràn$khí$màng$phổi$
CN/T$ Cân$nặng$theo$tuổi$ TKTƯ$ Thần$kinh$trung$ương$
ĐH$ Đường$huyết$ TMC$ Tiêm$mạch$chậm$
CNHH$ Chức$năng$hô$hấp$ TMTS$ Thiếu$máu$thiếu$sắt$
GT$ Gián$tiếp$ TNDDTQ$ Trào$ngược$dạ$dày$thực$quản$
HA$ Huyết$áp$ TP$ Toàn$phần$
HC$ Hội$chứng$ TPTNT$ Tổng$phân$tích$nước$tiểu$
HCTH$ Hội$chứng$thận$hư$ TPPTTBM$ Tổng$phân$tích$tế$bào$máu$
HCTBM$ Hội$chứng$thực$bào$máu$ TT$ Trực$tiếp$
KD$ Khí$dung$ TTM$ Truyền$tĩnh$mạch$
KMĐM$ Khí$máu$động$mạch$ VGSV$B$ Viêm$gan$siêu$vi$B$
KN$ Kháng$nguyên$ VK$ Vi$khuẩn$
KST$ Ký$sinh$trùng$ VMN$ Viêm$màng$não$
KSTSR$ Ký$sinh$trùng$sốt$rét$ XH$ Xuất$huyết$
KT$ Kháng$thể$ XN$ Xét$nghiệm$
NST$ Nhiễm$sắc$thể$ XQ$ XQquang$
NT$ Nhiễm$trùng$ $ $
NTT$ Nhiễm$trùng$tiểu$ $ $
$6$
TIẾNG#ANH#
Viết#tắt# Tiếng#Anh# Tiếng#Việt#
AAP$ American$Academy$of$Pediatrics$ Viện$Hàn$lâm$Nhi$khoa$Hoa$Kỳ$
ADH$ Antidiuretic$Hormone$(Vasopressin)$ Hormon$kháng$lợi$niệu$
ADP$ Adenosine$Diphosphate$ $
AIDS$ Acquired$Immunodeficiency$Syndrome$ Hội$chứng$suy$giảm$miễn$dịch$mắc$phải$
AMP$ Adenosine$Monophosphate$ $
ANA$ Antinuclear$Antibody$ Kháng$thể$kháng$nhân$
ANCA$ Antineutrophil$Cytoplasmic$Antibodies$ Kháng$thể$kháng$tương$bào$bạch$cầu$đa$
nhân$
API$$ Asthma$Predictive$Index$ Chỉ$số$dự$đoán$hen$
ATP$ Adenosine$Triphosphate$ $
BAL$ Bronchoalveolar$Lavage$ Rửa$phế$quản$phế$nang$
BCG$ Bacillus$Calmette$Guérin$$ Trực$trùng$lao$
BMI$ Body$Mass$Index$ Chỉ$số$khối$cơ$thể$
BUN$ Blood$Urea$Nitrogen$ Ure$máu$
cAMP$ Cyclic$adenosine$monophosphate$ $
CFU$ Colony$Forming$Unit$ Đơn$vị$khúm$
cGMP$$ Cyclic$guanosine$monophosphate$ $
CKD$ Chronic$Kidney$Disease$ Bệnh$thận$mạn$
CNS$ Congenital$nephrotic$syndrome$ Hội$chứng$thận$hư$bẩm$sinh$
CO$ Cardiac$Output$$ Cung$lượng$tim$
CPAM$ Congenital$Pulmonary$Airway$ Dị$dạng$đường$thởQphổi$bẩm$sinh$
Malformation$
CRP$ CQReactive$Protein$ Protein$phản$ứng$viêm$C$
CRT$ Capillary$Refill$Time$ Thời$gian$phục$hồi$mao$mạch$
CT$ Computed$Tomography$ Chụp$cắt$lớp$điện$toán$
DIC$ Disseminated$Intravascular$ Đông$máu$nội$mạch$lan$toả$
Coagulation$
DSM$ Diagnostic$and$Statistical$Manual$of$ Sổ$tay$thống$kê$và$chẩn$đoán$bệnh$lý$tâm$
Mental$Disorders$ thần$
DTP$ Diphtheria,$Pertussis$and$Tetanus$ Bạch$hầu,$ho$gà$và$uốn$ván$
EEG$ Electroencephalogram$ Điện$não$đồ$
ELISA$ Enzyme$Linked$Immunosorbent$Assay$ Xét$nghiệm$hấp$phụ$miễn$dịch$liên$kết$men$
ESPGH The$European$Society$for$Paediatric$ Hội$Tiêu$hóa,$Gan$mật$và$Dinh$dưỡng$Nhi$
AN$ Gastroenterology$Hepatology$and$ Châu$Âu$
Nutrition$
FAO$ Food$and$Agriculture$Organization$ Tổ$chức$NôngQLương$
FEV1$ Forced$Expiratory$Volume$In$1$Second$ Thể$tích$thở$ra$gắng$sức$ở$giây$thứ$nhất$
FSGS$ Focal$Segmental$Glomeruloslerosis$ Xơ$chai$cầu$thận$khu$trú$từng$vùng$
7$
Viết#tắt# Tiếng#Anh# Tiếng#Việt#
FT4$ Free$Thyroxine$ Thyroxin$tự$do$
G6PD$ GlucoseQ6QPhosphate$Dehydrogenase$ $
GAN$ Global$Asthma$Network$ Mạng$lưới$Hen$toàn$cầu$
GAS$ Group$A$Streptococcus$ Liên$cầu$nhóm$A$
GBM$ Glomerular$basement$membrane$ Màng$đáy$cầu$thận$
GERD$ Gastroesophageal$Reflux$Disease$ Bệnh$trào$ngược$dạ$dày$thực$quản$
GFR$ Glomerular$Filtration$Rate$ Độ$lọc$cầu$thận$
GH$ Growth$Hormone$ Hormon$tăng$trưởng$
GINA$ Global$Initiative$for$Asthma$ Hiệp$hội$hen$toàn$cầu$
HDL$ High$Density$Lipoprotein$$ Lipoprotein$tỉ$trọng$cao$
Hib$ Haemophilus,Influenzae$Type$B$ Haemophilus,Influenzae$nhóm$B$
HIV$ Human$Immunodeficiency$Viruses$ Virus$gây$suy$giảm$miễn$dịch$ở$người$
HPV$ Human$Papillomavirus$ Virus$gây$u$nhú$ở$người$
HSP$ Henoch$Schonlein$Purpura$ Ban$xuất$huyết$dạng$thấp$
HUS$ Hemolytic$Uremic$Syndrome$$ Hội$chứng$tán$huyết$tăng$ure$huyết$$
IBD$ Inflammatory$Bowel$Disease$ Bệnh$viêm$ruột$
ICS$ Inhaled$Corticosteroids$$ Corticoid$dạng$hít$
ICU$ Intensive$Care$Unit$$ Đơn$vị$chăm$sóc$tích$cực$
IDSA$ Infectious$Diseases$Society$of$America$ Hiệp$hội$Bệnh$Nhiễm$trùng$Hoa$Kỳ$
IG$ Immunoglobulin$ Globulin$miễn$dịch$
IgAV$ IgA$vasculitis$ Viêm$mạch$máu$IgA$
IMCI$ Integrated$Management$of$Childhood$ Quản$lý$lồng$ghép$các$bệnh$ở$trẻ$em$
Illness$
IOS$ Impulse$Oscillometry$ Dao$động$xung$ký$
IPV$ Inactivated$Polio$Vaccine$ Vaccin$bại$liệt$bất$hoạt$
International$Study$of$Kidney$
ISKDC$ Hiệp$hội$Nghiên$cứu$Thận$Nhi$Quốc$tế$
Disease$in$Children$
Italian$Society$of$Pediatric$
ISPN$ Hiệp$hội$Thận$Nhi$Italia$
Nephrology$
ITP$ Immune$Thrombocytopenic$Purpura$ Ban$xuất$huyết$giảm$tiểu$cầu$miễn$dịch$
IU$ International$Unit$$ Đơn$vị$quốc$tế$
IUGR$ Intrauterine$Growth$Restriction$ Chậm$phát$triển$trong$tử$cung$
IVIG$ Intravenous$Immune$Globulin$ Globulin$miễn$dịch$đường$tĩnh$mạch$
LABA$ LongQActing$BetaQAgonists$$ Đồng$vận$bêQta$tác$dụng$kéo$dài$
LDL$ Low$Density$Lipoprotein$ Lipoprotein$tỉ$trọng$thấp$
LR$$ Likelihood$Ratio$ Tỉ$số$tương$quan$
MCD$ Minimal$Change$Disease$ Sang$thương$tối$thiểu$
MDI$ Metered$Dose$Inhaler$ Bình$xịt$liều$định$chuẩn$
MMR$ Measle,$Mumps,$Rubella$$ Sởi,$quai$bị,$rubella$
8$
Viết#tắt# Tiếng#Anh# Tiếng#Việt#
Bệnh$tiểu$đường$khởi$phát$ở$người$
MODY$ MaturityQonset$diabetes$of$youth$
trưởng$thành$
MRI$ Magnetic$Resonance$Imaging$ Hình$ảnh$cộng$hưởng$từ$
NCPAP$ Nasal$Continuous$Positive$Airway$ Thở$áp$lực$dương$liên$tục$qua$mũi$
Pressure$
NK$ Natural$Killer$Cells$ Tế$bào$diệt$tự$nhiên$
NS1$ NonQStructural$ProteinQ1$ Protein$không$cấu$trúc$1$
NSAID$ Nonsteroidal$AntiQInflammatory$Drugs$ Thuốc$kháng$viêm$không$steroid$
NTA$ Nasotracheal$Aspiration$ Hút$mũiQkhí$quản$
OI$ Oxygen$index$ Chỉ$số$oxygen$hiệu$chỉnh$
OPV$ Oral$Polio$Vaccine$ Vaccin$bại$liệt$uống$
ORS$ Oral$Rehydration$Salts/Solution$ Dung$dịch$bù$nước$đường$uống$
OSI$ Oxygen$saturation$index$ Độ$bão$hoà$oxy$hiệu$chỉnh$
PCR$ Polymerase$Chain$Reaction$ Phản$ứng$chuỗi$trùng$hợp$
PCT$ Procalcitonin$ $
PEF$ Peak$Expiratory$Flow$ Lưu$lượng$thở$ra$đỉnh$
PFA$ Platelet$Functional$Analyzer$ Phân$tích$chức$năng$tiểu$cầu$
PNH$ Paroxysmal$Nocturnal$Hemoglobinuria$ Tiểu$hemoglobin$kịch$phát$về$đêm$
PT$ Prothrombin$Time$ Thời$gian$prothrombin$
PTH$ Parathyroid$Hormone$ Hormon$cận$giáp$
RAA$ Renin$Angiotensin$Aldosterone$$ $
RADT$ Rapid$Antigen$Detection$Test$ Xét$nghiệm$phát$hiện$kháng$nguyên$nhanh$
RBC$ Red$Blood$Cell$Count$ Số$lượng$hồng$cầu$
REM$ Rapid$Eye$Movement$ Cử$động$mắt$nhanh$
RSV$ Respiratory$Syncytial$Virus$ Virus$hô$hấp$hợp$bào$
SABA$ ShortQActing$Beta$Agonists$$ Đồng$vận$beta$tác$dụng$ngắn$
SAMA$ Short$acting$muscarinic$antagonist$ Đối$vận$muscarinic$tác$dụng$ngắn$
SD$ Standard$Deviation$ Độ$lệch$chuẩn$
SGA$ Small$for$Gestation$Age$ Nhẹ$cân$so$với$tuổi$thai$
SRNS$ Steroid$resistant$nephrotic$syndrome$ Hội$chứng$thận$hư$kháng$steroid$
SSRI$ Selective$Serotonin$Reuptake$Inhibitors$ Ức$chế$tái$hấp$thu$serotonin$chọn$lọc$
TC$ Temps$De$Coagulation$(Clotting$Time)$ Thời$gian$máu$đông$
TCK$ Temps$De$Cephalin$Kaoline$((Activated$ Thời$gian$thromboplastin$hoạt$hoá$bán$
Partial$Thromboplastin$Time)$ phần$
Tfh$ T$follicular$helper$cells$ Tế$bào$T$giúp$đỡ$ở$nang$
Th2$ Type$2$TQhelper$cells$ Tế$bào$T$giúp$đỡ$type$2$
TNF$ Tumor$Necrosis$Factor$ Yếu$tố$hoại$tử$u$
TORCH$ Toxoplasma,$Others,$Rubella,$ $
Cytomegalovirus,$Herpes$Simplex$
$ 9$
Viết#tắt# Tiếng#Anh# Tiếng#Việt#
TQ$ Temps$De$Quick$(Prothrombin$Time)$ Thời$gian$prothrombin$
TS$ Temps$De$Saignement$(Bleeding$ Thời$gian$máu$chảy$
Time)$
TSH$ Thyroid$Stimulating$Hormone$ Hormon$kích$thích$tuyến$giáp$
TT$ Temps$De$Thrombin$(Thrombin$Time)$ Thời$gian$thrombin$
TTP$ Thrombotic$Thrombocytopenic$Purpura$ Ban$xuất$huyết$giảm$tiểu$cầu$huyết$khối$
VCUG$ Voiding$Cystourethrogram$ Chụp$niệu$đạo$bàng$quang$ngược$dòng$
VS$ Vitesse$De$Sédimentation$(Erythrocyte$ Tốc$độ$lắng$máu$
Sediment$Rate)$
vWF$ Von$Willebrand$Factor$ Yếu$tố$von$Willebrand$
WHO$ World$Health$Organization$ Tổ$chức$Y$tế$Thế$giới$
10$